- Từ điển Anh - Việt
Dry
Nghe phát âm/drai/
Thông dụng
Tính từ
Khô, cạn, ráo
Khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ
Cạn sữa, hết sữa (bò cái...)
Khan (ho)
- dry cough
- ho khan
Nhạt, không bơ
- dry bread
- bánh nhạt, bánh không bơ
Nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt (rượu)
Khô khan, vô vị, không thú vị
Vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh
Không thêm bớt; rành rành
- dry facts
- sự việc không thêm bớt; sự việc rành rành
Khô cứng, sắc cạnh, sắc nét (nét vẽ...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm rượu
Khách quan, không thành kiến, vô tư
- dry light
- quan niệm khách quan
Not dry behind the ears
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu
Danh từ, số nhiều drys, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
Vật khô; nơi khô
Người tán thành cấm rượu
Ngoại động từ
Làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn
Làm cho (bò cái...) hết sữa
Nội động từ
Khô đi, cạn đi
Chuyên ngành
Toán & tin
khô ráo // làm khô
Xây dựng
khô cạn
Cơ - Điện tử
(adj) khô
Điện lạnh
sấy (khô)
Kỹ thuật chung
khô hạn
làm khô
lạnh
sấy
sấy bằng lò
Kinh tế
sấy khô
Địa chất
sấy, hong khô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anhydrous , arid , athirst , baked , bald , bare , barren , dehydrated , depleted , desert , desiccant , desiccated , drained , dried-up , droughty , dusty , evaporated , exhausted , hard , impoverished , juiceless , not irrigated , parched , rainless , sapless , sapped , sear , shriveled , stale , thirsty , torrid , unmoistened , waterless , apathetic , blah , boring , bromidic , draggy , dreary , dull as dishwater , ho hum , impassive , inelaborate , insipid , matter-of-fact , modest , monotonous , naked , phlegmatic , plain , simple , tedious , tiresome , trite , weariful , wearisome , acerbic , arcane , biting , caustic , cutting , cynical , deadpan , droll , harsh , humorous , ironical , keen , low-key , restrained , salty , sardonic , satirical , sharp , sly , sour , subtle , tart , bone-dry , moistureless , sere , grating , hoarse , jarring , rasping , raspy , raucous , rough , scratchy , squawky , strident , acerb , acetous , acid , acidulous , tangy , unadorned , unvarnished , unemotional , aseptic , colorless , drab , earthbound , flat , flavorless , lackluster , lifeless , lusterless , pedestrian , prosaic , spiritless , sterile , stodgy , unimaginative , uninspired , drear , dull , humdrum , irksome , stuffy , uninteresting , weary , arenaceous , brut , desiccative , dried , exsiccated , jejune , quaint , sec , shrewd , tame , vapid , xeric , xerotic
verb
- anhydrate , bake , blot , concentrate , condense , dehumidify , dehydrate , deplete , desiccate , drain , empty , evaporate , exhaust , exsiccate , freeze-dry , harden , kiln , mummify , parch , scorch , sear , shrivel , soak up , sponge , stale , swab , torrefy , towel , wilt , wipe , wither , wizen , cake , concrete , congeal , indurate , petrify , set , solidify , arefy , arid , baked , bare , barren , biting , boring , cynical , depleted , droll , dull , dusty , evaporated , fruitless , infumate (dry in smoke) , insolate (dry in thesun) , moistureless , monotonous , parched , rainless , sapless , sarcastic , sec , sere , shriveled , teetotaler , thirsty , uninteresting , unproductive , vapid , waterless , withered , xeric , xerothermic
phrasal verb
Từ trái nghĩa
adjective
- damp , dripping , humid , juicy , moist , soaked , soggy , watery , wet , exciting , interesting , lively , untiring
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Dry(ing)shrinkage
co ngót do phơi khô, -
Dry-air sterilization
sự tiệt trùng bằng không khí khô, -
Dry-air sterilizer
thiết bị tiệt trùng bằng không khí khô, -
Dry-batch truck
xe tải chở hỗn hợp bê tông khô, -
Dry-batched
trộn khô [(mẻ) trộn khô], -
Dry-blast cleaning
quá trình làm sạch khô bằng hơi, -
Dry-bob
Danh từ: học sinh chơi crickê (trường i-tơn, anh), -
Dry-boned
Tính từ: có xương không có thịt, -
Dry-bound macadam
mặt đường đá dăm đầm lăn khô, -
Dry-box process
quy trình hộp sấy,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemAir Travel
283 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"