Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dry water ice

Hóa học & vật liệu

nước đá không ướt

Xem thêm các từ khác

  • Dry weather

    thời tiết khô,
  • Dry weather discharge

    lưu lượng nước mùa khô, lưu lượng mùa khô,
  • Dry weather flow

    lưu lượng nước mùa khô, chảy sông mùa khô, lưu lượng mùa khô, lưu lượng sông mùa khô, dòng chảy mùa khô, dòng chảy mùa...
  • Dry weather period

    thời kỳ khô hạn,
  • Dry weight

    khối lượng trống, trọng lượng khô, trọng lượng khô (của bản thân động cơ máy bay), trọng lượng khô,
  • Dry well

    giếng khoan khô, buồng bơm nước thải, giếng cạn, giếng khô, giếng lắng, giếng rỉ,
  • Dry wind

    gió hanh,
  • Dry wood

    gỗ khô, gỗ khô,
  • Dry year

    năm ít nước, năm khô, năm khô ráo, năm khô hạn,
  • Dryabscess

    áp xe khan,
  • Dryad

    / ´draiəd /, Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ thần cây, nữ thần rừng,
  • Dryadic

    Tính từ: (thuộc) nữ thần cây, (thuộc) nữ thần rừng; như nữ thần cây, như nữ thần rừng,...
  • Dryair

    gió khô, không khí khô,
  • Dryamputation

    cắt cụt khô,
  • Dryasdust

    Danh từ: nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan buồn tẻ, Tính...
  • Dryeczema

    eczema khô,
  • Dryer

    / ´draiə /, Danh từ: người phơi khô, máy làm khô; thuốc làm khô, Kỹ thuật...
  • Dryer, drier

    máy sấy khô,
  • Dryer-glazer

    máy sấy-ép bóng,
  • Dryer car

    xe sấy, toa sấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top