Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dry well

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

giếng khoan khô

Xây dựng

buồng bơm nước thảI

Kỹ thuật chung

giếng cạn
giếng khô

Giải thích EN: A drainage pit lined with stone fragments, used to receive liquid wastes.Giải thích VN: Giếng thoát nước xắp thành hàng với rất nhiều sỏi dùng làm nơi nhận nước thải.

giếng lắng
giếng rỉ

Xem thêm các từ khác

  • Dry wind

    gió hanh,
  • Dry wood

    gỗ khô, gỗ khô,
  • Dry year

    năm ít nước, năm khô, năm khô ráo, năm khô hạn,
  • Dryabscess

    áp xe khan,
  • Dryad

    / ´draiəd /, Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ thần cây, nữ thần rừng,
  • Dryadic

    Tính từ: (thuộc) nữ thần cây, (thuộc) nữ thần rừng; như nữ thần cây, như nữ thần rừng,...
  • Dryair

    gió khô, không khí khô,
  • Dryamputation

    cắt cụt khô,
  • Dryasdust

    Danh từ: nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan buồn tẻ, Tính...
  • Dryeczema

    eczema khô,
  • Dryer

    / ´draiə /, Danh từ: người phơi khô, máy làm khô; thuốc làm khô, Kỹ thuật...
  • Dryer, drier

    máy sấy khô,
  • Dryer-glazer

    máy sấy-ép bóng,
  • Dryer car

    xe sấy, toa sấy,
  • Dryer drum

    tang sấy, thùng sấy,
  • Dryer mill

    máy nghiền sấy,
  • Dryer section

    khâu sấy khô,
  • Dryextract

    cao khô,
  • Drying

    / ´draiiη /, Tính từ: làm thành khô; được dùng khô, khô nhanh, Kỹ thuật...
  • Drying-out

    sự làm khô, sự sấy khô, sự làm khô kiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top