Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dubitation

Nghe phát âm

/,dju:bi'tei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dubitative

    Tính từ: nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do dự, lưỡng lự,
  • Dubling

    sự sao băng,
  • Dubonnet suspension

    hệ thống treo dubonnet,
  • Dubs

    các bản sao băng hình,
  • Ducal

    / dju:kl /, Tính từ: (thuộc) công tước; như công tước, có tước công,
  • Ducat

    / ´dʌkət /, Danh từ: Đồng đuca (tiền vàng xưa ở châu âu), ( số nhiều) tiền, Kinh...
  • Ducboard

    cầu ván nhỏ,
  • Duchenne-aran muscular atrophy

    teo cơaran-duchenne,
  • Duchennedystrophy

    loạn dưỡng duckenne,
  • Duchess

    / 'dʌtʃis /, Danh từ: vợ công tước, nữ công tước, bà bệ vệ, (từ lóng) vợ anh bán hàng rong,...
  • Duchess slates

    tấm lợp đá phiến kích thước 60 x 30 cm,
  • Duchy

    / ´dʌtʃi /, Danh từ: lãnh địa của công tước, Địa vị công tước,
  • Ducite

    đuxit,
  • Ducitol

    đuxiton, đuxit,
  • Duck

    / dʌk /, Danh từ: con vịt, vịt cái, thịt vịt, (thân mật) người yêu quí; người thân mến, (...
  • Duck's

    ,
  • Duck's arse

    Danh từ: (thông tục) lối để tóc đuôi vịt dài che cả gáy,
  • Duck's egg

    Danh từ: ( crickê) ván trắng, (tiếng lóng trong nhà trường) điểm zêrô,
  • Duck's meat

    như duckweed,
  • Duck's nest

    giàn hệ tháp khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top