Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dumpling

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʌmpliη/

Thông dụng

Danh từ

Bánh bao; bánh hấp
Bánh bao nhân táo ( (cũng) apple dumpling)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn

Chuyên ngành

Xây dựng

quặng khai thác

Kinh tế

bánh bao
apple-dumpling
bánh bao nhân táo
bánh hấp
bánh hấp nhân táo

Xem thêm các từ khác

  • Dumps

    / dʌmps /, Danh từ số nhiều: sự buồn nản, sự buồn chán, Từ đồng nghĩa:...
  • Dumpster

    Danh từ: thùng đựng rác to (dùng cho xe chở rác),
  • Dumptruck

    xe lật (đổ rác, vật liệu...)
  • Dumpy

    / ´dʌmpi /, Tính từ: buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán, lùn bè bè, chắc mập, Danh...
  • Dumpy level

    cao độ đổ đống, độ cao đổ đống, máy thủy chuẩn, mực thủy chuẩn,
  • Dun

    / dʌn /, Tính từ: nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, Danh từ: màu...
  • Dun-bird

    / ´dʌn¸bə:d /, danh từ, (động vật học) vịt đầu nâu,
  • Dun & Bradstreet Report

    báo cáo tư vấn tín dụng của công ty dun & bradstreet,
  • Dunce

    / dʌns /, Danh từ: người tối dạ, người ngu độn, dunce's cap, mũ lừa bằng giấy (đội vào đầu...
  • Dunce's cap

    Thành Ngữ:, dunce's cap, mũ lừa bằng giấy (đội vào đầu những học sinh học dốt)
  • Dundasite

    đunđaxit, dunđaxít,
  • Dunderhead

    / ´dʌndə¸hed /,
  • Dune

    / dju:n /, Kỹ thuật chung: cồn, đụn cát, Từ đồng nghĩa: noun, hillock...
  • Dune field

    cồn cát,
  • Dune range

    dãy cồn cát,
  • Dune region

    vùng cồn cát,
  • Dune sand

    cát đụn,
  • Duneland

    Danh từ: vùng lắm cồn cát,
  • Dunelike

    / 'dju:nlaik /, Tính từ: giống cồn cát,
  • Dung

    / dʌη /, Danh từ: phân thú vật, phân bón, Điều ô uế, điều nhơ bẩn, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top