Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dwelling room

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

phòng ở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dwelling site

    đất để xây nhà, đất nhà ở, đất xây dựng,
  • Dwelling stock

    vốn nhà ở,
  • Dwelling unit

    đơn nguyên nhà ở, phòng ở,
  • Dwindle

    / dwindl /, Nội động từ: nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại, thoái hoá, suy đi, suy yếu dần,...
  • Dwindling investment

    đầu tư teo giảm lại,
  • Dx

    Danh từ: sự truyền vô tuyến tầm xa,
  • Dxer

    Danh từ: người thích vô tuyến tầm xa,
  • Dyad

    / ´daiæd /, Danh từ: số 2 (hai), nhóm hai, bộ đôi, cặp, (hoá học) gốc hoá trị hai, Toán...
  • Dyadic

    Tính từ: gồm hai, nhóm hai, hai ngôi, nhị nguyên, dyadic operator, toán tử hai ngôi, dyadic boolean operation,...
  • Dyadic (a-no)

    bộ đôi, cặp,
  • Dyadic Boolean operation

    phép toán boole nhị nguyên, phép toán hai ngôi,
  • Dyadic number

    số nhị phân,
  • Dyadic operation

    phép toán nhị nguyên, phép toán hai ngôi,
  • Dyadic operator

    toán tử hai ngôi, toán tử nhị nguyên, toán tử nhị phân,
  • Dyadic relation

    quan hệ hai ngôi,
  • Dyadic system

    hệ nhị phân,
  • Dyarchy

    Danh từ: chính phủ quyền lực trao cho hai người hay hai bộ phận,
  • Dycrinism

    loạnnội tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top