Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

EXT 1. exterior

Mục lục

Toán & tin

vùng bên ngoài

Kỹ thuật chung

mặt ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • EXtended Recovery Facility (IBM) (XRF)

    phương tiện phục hồi mở rộng (ibm),
  • E beam (electron beam)

    chùm tia electron, chùm tia điện tử,
  • E beam bonding

    sự liên kết chùm tia electron,
  • E bend

    chỗ uốn e, độ cong e, độ cong mặt phẳng e, mặt phẳng e,
  • E cell

    bộ định thời e, pin e,
  • E core

    lõi e (của biến áp),
  • E layer

    Danh từ: tầng điện ly (cách quả đất khoảng 95 km),
  • E mode

    kiểu tm, kiểu (dao động) e, kiểu (dao động) tm, kiểu (dao động) từ ngang, kiểu e,
  • E notation

    biểu diễn e, biểu diễn số mũ,
  • E number

    Danh từ: mã số khởi đầu bằng chữ e, để chỉ gia vị cho vào thực phẩm,
  • E plane

    chỗ uốn e, mặt phẳng e,
  • E qualizer

    Toán & tin: bộ cân bằng, bộ san bằng; [bộ phận, cái] bù,
  • E quate

    Toán & tin: làm bằng nhau, lập phương trình, to e quate one expression to another, làm cân bằng hai...
  • E region

    danh từ, vùng khí quyển cách quả đất từ 5 đến 145 km; vùng e,
  • E vector

    vectơ e,
  • E wave

    sóng e, sóng tm, sóng từ ngang,
  • Each

    / i:tʃ /, Tính từ: mỗi, Đại từ bất định: mỗi người, mỗi vật,...
  • Each and all

    Thành Ngữ:, each and all, tất cả mọi người, ai ai
  • Each apartment in this building has a kitchen en suite

    Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có...
  • Each other

    Thành Ngữ:, each other, nhau, lẫn nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top