Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earful

Mục lục

/'iəful/

Thông dụng

Danh từ

Sự quở mắng, sự rầy la

Xem thêm các từ khác

  • Earing

    / 'iəriɳ /, Danh từ: (hàng hải) dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm),
  • Earl

    / ə:l /, Danh từ: bá tước ( (xem) count),
  • Earldom

    / 'ə:ldəm /, danh từ, lãnh địa của bá tước, Địa vị bá tước,
  • Earless

    / 'iəlis /, tính từ, không có tai, không có quai (bình đựng nước...), không biết thưởng thức âm nhạc
  • Earlier

    hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent...
  • Earlier Completion

    hoàn thành trước thời hạn,
  • Earlier application

    áp dụng đầu tiên,
  • Earlier completion

    hoàn thành trước thời hạn,
  • Earlier operation finish time

    thời hạn kết thúc thi công sớm,
  • Earlier priority

    quyền ưu tiên đầu tiên,
  • Earliest

    Từ đồng nghĩa: adjective, initial , maiden , original , pioneer , primary , prime , primordial , archetypal ,...
  • Earliest date

    thời hạn sớm nhất,
  • Earliest due date

    ngày hạn sớm nhất,
  • Earliest operation starting time

    thời hạn thi công sớm nhất,
  • Earliness

    / 'ə:linis /, Danh từ: lúc sớm sủa, sự chín sớm (hoa quả); sự đến sớm (mùa, sự chết...)
  • Earlobe

    / 'iә:loub /, Danh từ: dái tai,
  • Earlock

    / 'iǝlͻk /, Danh từ: món tóc bên tai,
  • Early

    / ´ə:li /, Tính từ: sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, Phó từ:...
  • Early-bird

    / 'ə:libə:d /,
  • Early-english

    / 'ə:liiηli∫ /, Danh từ: tiếng anh thời sơ kỳ (từ (thế kỷ) xii đến cuối (thế kỷ) xiii),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top