Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earth fault factor

Điện

hệ số chạm đất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Earth fill

    khối đắp đất, nền đắp bằng đất, nên đường bằng đất, giải đất đắp, sự lấp đất,
  • Earth fill dam

    đập đắp bằng đất, đập đắp đất, đập đất,
  • Earth fill timber dam

    đập kiểu sườn gỗ lấp đất, đập đất & gỗ,
  • Earth filled pile sheeting cofferdam

    ketxon có cừ ván bao quanh, đê quai hai thành bằng cọc tấm,
  • Earth filling

    sự lắp đất, việc rải đất, sự lấp đất,
  • Earth flattening method

    phương pháp làm dẹt trái đất, phương pháp làm phẳng trái đất,
  • Earth floor

    sàn đất,
  • Earth flow

    sự chảy đất đai, sự trượt mái đất chảy, trượt đất, trượt mái,
  • Earth foundation

    nền đất để đặt móng, nền đất,
  • Earth gid

    lưới tọa độ địa lý,
  • Earth grab

    gàu xúc,
  • Earth grade

    độ nghiêng của mặt đất, bờ dốc tự nhiên,
  • Earth gravity

    sức hút của trái đất, lực hấp dẫn của trái đất, sức hút của trái Đất, lực hấp dẫn của trái Đất, sức hút trái...
  • Earth house

    nhà bằng đất,
  • Earth hygrometer

    ẩm của đất,
  • Earth indicator

    bộ chỉ báo chạm đất,
  • Earth jacket

    vỏ bọc nồi lò,
  • Earth lead

    cáp nối vỏ máy, cáp tiếp đất, dây cáp chôn dưới đất, dây cáp ngầm, dây nối đất,
  • Earth leak

    sự rò điện, chỗ rò xuống đất, sự rò xuống đất,
  • Earth leakage

    sự chảy rò, sự rò điện nối đất, dòng rò vào đất, sự cố chạm đất, sự rò điện qua đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top