Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

East Coast of South America

Kinh tế

Bờ biển Đông Nam Mỹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • East Nam Bo

    vùng Đông nam bộ,
  • East Timor

    / i:st'ti:mɔ: /, tên đầy đủ:cộng hòa dân chủ Đông timor, tên thường gọi:Đông timor (hay còn được gọi là timor-leste), diện...
  • East end

    Danh từ: khu đông luân-đôn,
  • East germanic

    Danh từ: nhóm các ngôn ngữ Đông giéc-man,
  • East longitude

    kinh độ Đông,
  • East longitude (EL)

    kinh độ đông,
  • East nam bo

    vùng đông nam bộ,
  • East point

    điểm phương đông,
  • East side

    Danh từ: khu đông nữu-ước,
  • Eastbound

    / i:stbaund /, Tính từ: về hướng đông, an eastbound exploration, cuộc thám hiểm về phía đông
  • Easter

    / 'i:stə /, Danh từ: lễ phục sinh, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, easter...
  • Easter egg

    quả trứng phục sinh,
  • Easter monday

    Danh từ: ngày thứ hai đầu sau phục sinh,
  • Easter sepulchre

    mộ cổ ở phương Đông, mộ cổ phương Đông,
  • Easterly

    / ['i:stəli] /, Tính từ: Đông, Phó từ: về hướng đông; từ hướng...
  • Easterly launching

    sự phóng về phương đông,
  • Easterly wind

    gió đông,
  • Eastern

    / 'i:stən /, Tính từ: Đông, Danh từ: người miền đông ( (cũng) easterner),...
  • Eastern (Standard) Time

    giờ chuẩn ở hướng Đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top