Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Easter

Nghe phát âm

Mục lục

/'i:stə/

Thông dụng

Danh từ

Lễ Phục sinh
easter eggs
trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh)
easter offerings
tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
lenten , paschal , quadragesimal
noun
passover

Xem thêm các từ khác

  • Easter egg

    quả trứng phục sinh,
  • Easter monday

    Danh từ: ngày thứ hai đầu sau phục sinh,
  • Easter sepulchre

    mộ cổ ở phương Đông, mộ cổ phương Đông,
  • Easterly

    / ['i:stəli] /, Tính từ: Đông, Phó từ: về hướng đông; từ hướng...
  • Easterly launching

    sự phóng về phương đông,
  • Easterly wind

    gió đông,
  • Eastern

    / 'i:stən /, Tính từ: Đông, Danh từ: người miền đông ( (cũng) easterner),...
  • Eastern (Standard) Time

    giờ chuẩn ở hướng Đông,
  • Eastern Airlines

    công ty hàng không Đông phương,
  • Eastern bloc

    các nước phương Đông,
  • Eastern hemisphere

    Danh từ: Đông bán cầu,
  • Eastern underwriting

    bao tiêu liên đới, bao tiêu theo kiểu miền đông,
  • Easterner

    / 'i:stənə /, Danh từ: người miền đông ( (cũng) eastern), easterner dân các bang miền đông nước...
  • Easternmost

    / 'i:stənmoust /, tính từ, cực đông,
  • Easternness

    / 'i:stənis /,
  • Easterntide

    / 'i:stəntaid /, Danh từ: tuần lễ phục sinh (từ phục sinh đến ngày thăng thiên),
  • Easting

    / 'i:stiŋ /, Danh từ: (hàng hải) chặng đường đi về phía đông, hướng đông,
  • Eastsoutheast

    / ,i:st'sauθi:st /, Danh từ, tính từ, phó từ: Đông Đông nam,
  • Eastward

    / 'i:stwəd /, Danh từ: hướng đông, Tính từ: về phía đông,
  • Eastwardly

    / 'i:stwədli /, tính từ, Đông, phó từ, về hướng đông, từ hướng đông, eastwardly wind, gió đông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top