Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ebullition point

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

điểm sôi sục

Kỹ thuật chung

nhiệt độ sôi sục

Xem thêm các từ khác

  • Ebur

    ngà, ngà,
  • Ebur dentis

    ngà răng, ngà răng.,
  • Eburine

    / i'bjurin /, Danh từ: ngà giả,
  • Eburnated

    / ibǝ:'neitid /, Tính từ: cứng như ngà voi,
  • Eburnation

    / ,i:bə'neiʃn /, Danh từ: (y học) sự hoá giá, Y học: chứng xơ cứng...
  • Eburneous

    giống ngà.,
  • Eburnitis

    viêm ngà răng,
  • Ec

    / ,i:'si: /, viết tắt, khu trung tâm phía đông ( east central), cộng Đồng Âu châu ( european community),
  • Ec-

    tiền tố chỉ ra khỏi hay bên ngoài,
  • Ecarteur

    cái banh,
  • Ecaudate

    / i:'kɔ:deit /, Tính từ: không có đuôi, không có đuôi,
  • Ecballium

    / ek'bɔ:liəm /, Danh từ: diễn thế sau đốn rừng,
  • Ecbolic

    / ek´bɔlik /, Y học: tác nhân kích thích làm sinh đẻ nhanh,
  • Ecce homo

    Danh từ: bức tranh tả cảnh chúa giêxu đội vòng gai,
  • Eccentric

    / ik'sentrik /, Danh từ: người lập dị, người kỳ cục, (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch...
  • Eccentric-drive screen

    Địa chất: máy sàng lệch tâm,
  • Eccentric-type vibrating screen

    sàng rung kiểu lệch tâm,
  • Eccentric-type vibrator

    máy rung lệch tâm,
  • Eccentric action

    tác dụng lệch tâm,
  • Eccentric amputation

    cắt cụt sẹongoài trung tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top