Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Economy phenomenon

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

hiện tượng kinh tế

Xem thêm các từ khác

  • Economy run

    sự thi đua tiêu dùng,
  • Economy size

    cỡ kinh tế, sự đóng kiện có tính kinh tế,
  • Economy test

    đánh giá hiệu quả kinh tế,
  • Econospeak

    biệt ngữ kinh tế,
  • Ecoparasite

    ký sinh trùng ở vật chủ được miễn dịch,
  • Ecophobia

    ám ảnh sợ quanh nhà,
  • Ecophysiology

    / ˌi.koʊ.ˌfɪ.zi.ˈɑː.lə.dʒi /, danh từ, khoa sinh lý môi sinh,
  • Ecor (engineering committee on oceanic resources)

    uỷ ban kĩ thuật về tài nguyên biển,
  • Ecosite

    ký sinh trùng ở vật chưa được miễn dịch,
  • Ecospecies

    / i:kou.'spi:ʃi:z /, danh từ số nhiều, loài sinh thái,
  • Ecospecific

    / i:kou'spi:ʃi:fik /, Tính từ: thuộc loài sinh thái,
  • Ecosphere

    / 'i:kou,sfiə /, Danh từ: sinh quyển, Điện tử & viễn thông: sinh...
  • Ecossaise

    / e'kɔ:seiz /, Danh từ: Điệu nhảy Ê-cốt,
  • Ecostate

    không có xương sườn,
  • Ecosystem

    / ´ekou´sistəm /, Y học: hệ sinh thái, Kinh tế: hệ sinh thái,
  • Ecosystem, ecology

    hệ sinh thái,
  • Ecosystem Structure

    cấu trúc hệ sinh thái, những thuộc tính liên quan đến tình trạng vật lý tức thời của một hệ sinh thái, ví dụ như mật...
  • Ecosytem

    / i:kou'sitəm /, Danh từ: hệ sinh thái,
  • Ecotone

    / i:'kou.toun /, Danh từ: (sinh học) loài chuyển tiếp sinh thái, Môi trường:...
  • Ecotourist

    khách du lịch sạch, những người tham gia du lịch không làm bẩn, ô nhiễm môi trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top