Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Edam

Nghe phát âm

Mục lục

/´i:dəm/

Thông dụng

Danh từ

Phó mát êđam ( Hà-lan)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Edaphic

    Tính từ: thuộc đất trồng, thuộc thổ nhưỡng, thổ nhưỡng,
  • Edaphogenic

    Tính từ: làm thành đất trồng,
  • Edaphology

    Danh từ: thổ nhưỡng học, thổ nhưỡng học,
  • Edaphon

    Danh từ: khu hệ sinh vật thổ nhưỡng,
  • Edda

    / ´edə /, Danh từ: văn thơ băng đảo cổ, edda,
  • Eddatic

    Tính từ: thuộc văn thơ băng đảo cổ, edda,
  • Eddic

    Tính từ: giống văn thơ băng đảo cổ,
  • Eddie current testing

    phương pháp kiểm tra bằng dòng xoáy,
  • Eddies

    ,
  • Eddish

    Danh từ: cỏ mọc lại (sau khi cắt),
  • Eddy

    / ´edi /, Danh từ: xoáy nước, gió lốc, khói cuộn, Ngoại động từ:...
  • Eddy(-making) resistance

    sức cản xoáy,
  • Eddy-current brake

    hãm bằng dòng điện xoáy, bộ hãm bằng dòng fu-cô, sự hãm dòng điện xoáy,
  • Eddy-current braking

    hãm bằng dòng foucault, hãm bằng dòng xoáy,
  • Eddy-current loss

    tổn hao dòng điện xoáy, tổn hao dòng foucault, tổn thất dòng điện xoáy,
  • Eddy-current tachometer

    máy đo tốc độ gốc điện xoáy,
  • Eddy-free

    không xoáy,
  • Eddy chamber

    buồng xoáy,
  • Eddy circuit

    mạch điện eddy hay foucaul,
  • Eddy conduction

    dẫn dòng xoáy, dẫn nhiệt dòng xoáy, thông lượng nhiệt dòng xoáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top