Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eel-pout

Mục lục

/´i:l¸paut/

Kinh tế

cá lon
chạch dài

Xem thêm các từ khác

  • Eel-shaped cat-fish

    cá nheo nam mỹ,
  • Eel-shear

    Danh từ: cái xiên lươn,
  • Eel-spear

    Danh từ: cái xiên lươn,
  • Eel-sucker

    Danh từ: (động vật) cá hấp đá,
  • Eel-worm

    Danh từ: (động vật học) giun tròn,
  • Eel worm

    giun đũa,
  • Eelfare

    Danh từ: Đàn cá chình con, sự di cư ngược dòng (cá chình con),
  • Eely

    / ´i:li /, tính từ, giống như lươn,
  • Eerie

    / ´iəri /, Tính từ: sợ sệt vì mê tín, kỳ lạ, kỳ quái, Từ đồng nghĩa:...
  • Eerily

    Phó từ: kỳ lạ, kỳ quái,
  • Eeriness

    / ´iərinis /, danh từ, sự sợ sệt vì mê tín, tính kỳ lạ, tính kỳ quái,
  • Eery

    / ´iəri /, như eerie, Từ đồng nghĩa: adjective, eerie
  • Eetopia lentis

    lạc vị thể thủy tinh,
  • Eetopialentis

    lạc vị thể thủy tinh,
  • Efection murmur

    tiếng thổi phụt,
  • Efectionmurmur

    tiếng thổi phụt,
  • Efective span

    khẩu độ tính toán,
  • Eff

    / ef /, Động từ:, let him eff off !, bảo nó cút đi!
  • Efface

    / i´feis /, Ngoại động từ: xoá, xoá bỏ, làm lu mờ; át, trội hơn, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top