Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Egg-flip

Mục lục

/´eg¸flip/

Thông dụng

Cách viết khác egg-nog

Danh từ
Rượu nóng đánh trứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Egg-head

    / 'eg heg /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tiếng lóng) người thông minh, sáng dạ,
  • Egg-membrane

    Danh từ: màng trứng,
  • Egg-nog

    / ´eg¸nɔg /, như egg-flip,
  • Egg-plant

    / ´eg¸pla:nt /, Danh từ: (thực vật học) cây cà, quả cà, Kinh tế:...
  • Egg-pouch

    Danh từ: túi trứng,
  • Egg-shape

    Toán & tin: hình trứng,
  • Egg-shaped

    / ´eg¸ʃeipt /, Tính từ: hình trứng, Xây dựng: dạng quả trứng, hình...
  • Egg-shaped curve

    đường (cong) hình trứng,
  • Egg-shaped gallery

    hầm hình quả trứng,
  • Egg-shaped pipe

    ống hình quả trứng,
  • Egg-shaped sewer

    cống hình quả trứng,
  • Egg-shell

    Tính từ: hình trứng, vỏ trứng,
  • Egg-shell paper

    giấy vẽ nhám,
  • Egg-slice

    Danh từ: cái xúc trứng tráng,
  • Egg-spoon

    Danh từ: thìa ăn trứng luộc, thì ăn trứng,
  • Egg-tooth

    Danh từ: hạt gạo (ở mỏ chim mũi rắn để mổ vỡ trứng mà ra),
  • Egg-tube

    Danh từ: Ống trứng,
  • Egg-whisk

    Danh từ: que đánh trứng, que đánh trứng,
  • Egg-white injury

    (chứng) thiếu biotin,
  • Egg albumin

    Danh từ: lòng trắng trứng, anbumin trứng, lòng trắng trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top