Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Egg-shaped

Nghe phát âm

Mục lục

/´eg¸ʃeipt/

Thông dụng

Tính từ

Hình trứng

Chuyên ngành

Xây dựng

dạng quả trứng
hình quả trứng
egg-shaped gallery
hầm hình quả trứng
egg-shaped sewer
cống hình quả trứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ovate , elliptical , pear-shaped , oblong , ovoid , oval , oviform , rounded

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top