Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elatedness

Nghe phát âm

Mục lục

/i´leitidnis/

Thông dụng

Xem elated

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
animation , euphoria , exaltation , exhilaration , inspiration , lift , uplift

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Elater

    / ´elətə /, Danh từ: sợi đàn hồi, (động vật) bọ bổ củi,
  • Elaterite

    e-la-tơ-rit,
  • Elation

    / i´leiʃən /, Danh từ: sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui, sự...
  • Elbaite

    Địa chất: enbait,
  • Elbow

    / elbou /, Danh từ: khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu (giống khuỷu tay), Ngoại...
  • Elbow-cap

    Danh từ: xương bánh chè,
  • Elbow-chair

    Danh từ: ghế bành, ghế có dựa tay,
  • Elbow-grease

    Danh từ: sự đánh bóng, sự cố gắng, sự ráng sức,
  • Elbow-joint

    Danh từ: khớp khủyu tay,
  • Elbow-pipe

    Danh từ: Ống nối có góc,
  • Elbow-rest

    / ´elbou¸rest /, danh từ, chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa,
  • Elbow-room

    / ´elbou¸ru:m /, danh từ, chỗ trở tay,
  • Elbow (conduit elbow)

    ống khuỷu,
  • Elbow (pipe elbow)

    khuỷu, ống khuỷu,
  • Elbow action tap

    vòi tác dụng khuỷu,
  • Elbow bend

    khuỷu vuông góc,
  • Elbow board

    hệ cửa sổ, ván cong, bệ cửa sổ,
  • Elbow cable plug

    chụp cắm đầu cáp kiểu cút,
  • Elbow catch

    then khuỷu, then cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top