Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Animation


Mục lục

/¸æni´meiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng
Tính hoạt bát, sinh khí
Sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi
(văn học) tính sinh động, tính linh hoạt
Sự cỗ vũ
Sự sản xuất phim hoạt hoạ

Chuyên ngành

Toán & tin

hoạt ảnh
Animation Player
trình phát hoạt ảnh
customize animation
tùy biến hoạt ảnh
hoạt hình
computer animation
hoạt hình bằng máy tính
computer animation
hoạt hình máy tính
computer animation
hoạt hình trên máy tính
computer animation (abbr)
hoạt hình máy tính
computer animation (abbr)
hoạt hình trên máy tính
frame animation
sự hoạt hình khung
real-time animation
hoạt hình thời gian thực
Nguồn khác
  • animation : Foldoc

Kinh tế

hoạt hóa
Nguồn khác
  • animation : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
action , ardor , bounce , brio , briskness , buoyancy , dash , dynamism , ebullience ,

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top