Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elbow piece

Xây dựng

vòng nối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Elbow pipe

    khuỷu nối ống chữ l, khủy nối ống chữ l, khuỷu ống, ống cong, ống khuỷu, ống nối cong,
  • Elbow rail

    ray khuỷu (đường sắt),
  • Elbow rest

    cái tỳ khuỷu tay, cái tì khủy tay,
  • Elbow screw joint

    mối nối khuỷu bằng vít,
  • Elbow union

    măng song khuỷu (ống), chỗ nối khuỷu,
  • Elbow wrench

    chìa vặn kiểu gấp khuỷu,
  • Elbowed

    khuỷu [dạng khuỷu], (adj) dạng khuỷu,
  • Elbows

    ,
  • Elchee

    Danh từ: sứ thần, đại sứ,
  • Elconite

    enconit (hợp kim đồng – vonfram dùng làm điện cực),
  • Elcosis

    loét hôi thối,
  • Eld

    / eld /, Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca): tuổi da mồi tóc bạc, thời xưa, thuở xưa,
  • Elder

    / ´eldə /, Tính từ: nhiều tuổi hơn, Danh từ: người nhiều tuổi...
  • Elder brother

    anh trai,
  • Elder sister

    chị gái,
  • Elderberry

    Danh từ: (thực vật học) quả cây cơm cháy,
  • Elderliness

    / ´eldəlinis /, Từ đồng nghĩa: noun, agedness , senectitude , senescence , year
  • Elderly

    / ´eldəli /, Tính từ: có tuổi, cao tuổi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Elderly statesman

    Thành Ngữ:, elderly statesman, nhà chính trị lão thành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top