Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elbowed

Mục lục

Xây dựng

khuỷu [dạng khuỷu]

Cơ - Điện tử

(adj) dạng khuỷu

(adj) dạng khuỷu

Xem thêm các từ khác

  • Elbows

    ,
  • Elchee

    Danh từ: sứ thần, đại sứ,
  • Elconite

    enconit (hợp kim đồng – vonfram dùng làm điện cực),
  • Elcosis

    loét hôi thối,
  • Eld

    / eld /, Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca): tuổi da mồi tóc bạc, thời xưa, thuở xưa,
  • Elder

    / ´eldə /, Tính từ: nhiều tuổi hơn, Danh từ: người nhiều tuổi...
  • Elder brother

    anh trai,
  • Elder sister

    chị gái,
  • Elderberry

    Danh từ: (thực vật học) quả cây cơm cháy,
  • Elderliness

    / ´eldəlinis /, Từ đồng nghĩa: noun, agedness , senectitude , senescence , year
  • Elderly

    / ´eldəli /, Tính từ: có tuổi, cao tuổi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Elderly statesman

    Thành Ngữ:, elderly statesman, nhà chính trị lão thành
  • Eldership

    / ´eldəʃip /,
  • Eldest

    / ´eldist /, Tính từ: lớn tuổi nhất, the eldest son, con trai trưởng, con trai cả, the eldest brother,...
  • Eldest brother

    anh cả,
  • Eldetic

    gợi ảo,
  • Eldoptometry

    đo thị lực hình thề,
  • Eldorado

    Danh từ ( số nhiều eldorados): xứ eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có, nơi phong phú thịnh...
  • Eldrin

    rutin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top