Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elongation in tension

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

độ giãn khi kéo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Elongation intension

    độ giãn khi kéo căng,
  • Elongation meter

    khí cụ đo độ giãn, máy đo giãn dài,
  • Elongation of the cylinder

    sự kéo giãn khối trụ,
  • Elongation per unit length

    độ giãn dài riêng, sự giãn dài trên đơn vị dài,
  • Elongation recorder

    máy ghi độ dãn,
  • Elongation strain

    ứng suất (khi) kéo,
  • Elongation test

    thử nghiệm độ giãn dài, sự thử vuốt dài,
  • Elongative test

    sự thí nghiệm độ giãn,
  • Elongator

    máy cán duỗi,
  • Elope

    / i´loup /, Nội động từ: trốn đi theo trai, trốn đi, Hình thái từ:...
  • Eloped

    ,
  • Elopement

    / i´loupmənt /, danh từ, sự trốn đi theo trai,
  • Eloper

    Danh từ: người trốn đi theo trai, the elopers, cặp trai gái đem nhau đi trốn
  • Eloquence

    / ´eləkwəns /, Danh từ: tài hùng biện, (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ, Từ...
  • Eloquent

    / ´eləkwənt /, Tính từ: hùng biện, có khả năng hùng biện, Từ đồng nghĩa:...
  • Eloquently

    Phó từ: hùng biện, hùng hồn, the director presents eloquently his enterprise's management experiences, vị...
  • Eloquentness

    Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • Elpidite

    enpiđit, Địa chất: enpidit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top