Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embarcation

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Xem embarkation


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Embargo

    / em´ba:gou /, Danh từ, số nhiều embargoes: lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động (một ngành...
  • Embargo list

    sách hàng cấm vận,
  • Embark

    / em´ba:k /, Ngoại động từ: cho lên tàu (lính, hàng...), Nội động từ:...
  • Embark (on)

    bắt đầu, bắt tay vào, đi vào, dựa vào, phát động,
  • Embarkation

    / em'bɑ:'keiʃn /, Danh từ: sự cho lên tàu, Kinh tế: cất xếp, chất...
  • Embarkation card

    thẻ lên tàu,
  • Embarkation deck

    boong nhận khách,
  • Embarkation notice

    thông báo về việc hành khách lên tàu,
  • Embarkation order

    lệnh (cho người) xuống tàu, lệnh xếp tàu,
  • Embarkation port

    cảng chất hàng,
  • Embarking

    Danh từ:,
  • Embarkment

    / em´ba:kmənt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embarkation,
  • Embarras

    rối loạn, (sự) rối loạn,
  • Embarras gastrique

    cơn đau dạ dày,
  • Embarrasgastrique

    cơn đau dạ dày,
  • Embarrass

    / im´bærəs /, Ngoại động từ: làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rắc rối, làm rối rắm,...
  • Embarrassed

    / im´bærəst /, Tính từ: lúng túng, bối rối; ngượng, bị ngăn trở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mắc nợ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top