Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embroidery frame

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Khung thêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Embroil

    / im´brɔil /, Ngoại động từ: làm rối rắm, lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...), làm cho...
  • Embroilment

    / im´brɔilmənt /, danh từ, sự làm rối rắm, sự lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...), sự làm cho (ai) xung đột (với...
  • Embrown

    Ngoại động từ: làm nâu, nhuộm nâu,
  • Embryectomy

    / ¸embri´ektəmi /, Y học: thủ thuật cắt bỏ phôi,
  • Embryo

    / ´embri¸ou /, Danh từ, số nhiều embryos: (sinh vật học) phôi, cái còn phôi thai, Tính...
  • Embryocardia

    Danh từ: (y học) nhịp tim thai; giai đoạn thai có tim, nhịp tim thai,
  • Embryoctony

    Danh từ: (y học) sự giết thai trong dạ con,
  • Embryogenesis

    / ¸embriou´dʒenisis /, Danh từ: (động vật học) sự phát sinh phôi,
  • Embryogenetic

    (thuộc) phát triểnphôi tạo phôi,
  • Embryogenic

    / ¸embriou´dʒenik /, Y học: thuộc phát triển phôi, tạo phôi,
  • Embryogeny

    / ¸embri´ɔdʒəni /, Y học: phát triển phôi học, sự phát triển phôi,
  • Embryoid

    dạng phôi,
  • Embryologic

    / ¸embriə´lɔdʒik /,
  • Embryologist

    / ¸embri´ɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu về phôi thai, nhà phôi học,
  • Embryology

    / ¸embri´ɔlədʒi /, Danh từ: (động vật học) khoa phôi thai, phôi học, Y...
  • Embryoma

    u phôi,
  • Embryonal

    / ´embriənəl /, tính từ, thuộc phôi, thuộc thai nhi, thuộc ấu trùng, thuộc thời manh nha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top