- Từ điển Anh - Việt
Emphractic
Xem thêm các từ khác
- 
                                Emphraxis(sự) bịt, lấp,
- 
                                Emphysatherapyliệu pháp bơm khí, liệu pháp bơm khí.,
- 
                                Emphysema/ ¸emfi´si:mə /, Danh từ: (y học) khí thũng, Y học: tràn khí, pulmonary...
- 
                                Emphysematous/ ¸emfi´semətəs /, tính từ, (y học) (thuộc) khí thũng,
- 
                                Emphysematous abscessáp xe tràn khí,
- 
                                Emphysematous asthmahen khí thủng phổi,
- 
                                Emphysematous cholecystitisviêm túi mật tràn khí,
- 
                                Emphysematous colpitisviêm âm đạo tràn khí,
- 
                                Emphysematous gangrenehoại thư sinh hơi,
- 
                                Emphysematous phlegmonhoại thư sinh hơi,
- 
                                EmphyteusisDanh từ: (pháp luật) quyền thuê đất lâu dài,
- 
                                EmphyteutaDanh từ: (pháp luật) người thuê đất lâu dài,
- 
                                Emphyteutic leasesự cho thuê lâu dài,
- 
                                EmphyteuticaryDanh từ:,
- 
                                EmpictureDanh từ:,
- 
                                Empire/ 'empaiə /, Danh từ: Đế quốc; đế chế, sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn,Empire-buildingThành Ngữ:, empire-building, sự mưu đồ quyền lựcEmpire closurevải cách điện,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                