Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Empire

Nghe phát âm

Mục lục

/'empaiə/

Thông dụng

Danh từ

Đế quốc; đế chế
Sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn
Empire City
thành phố Niu-óoc
Empire Day
ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a ( 24 tháng 5)
Empire State
bang Niu-óoc
empire-building
sự mưu đồ quyền lực

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đế chế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
authority , command , commonwealth , control , domain , dominion , federation , government , people , power , realm , sovereignty , supremacy , sway , union , dynasty , kingdom , reign , rule , territory

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top