Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emulsification

Nghe phát âm

Mục lục

/i¸mʌlsifi´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự chuyển thành thể sữa

Chuyên ngành

Xây dựng

sự nhũ hóa

Kỹ thuật chung

nhũ tương hóa
chemical emulsification
nhũ tương hóa học
emulsification action
tác dụng nhũ tương hóa
emulsification test
phép thử nhũ tương hóa

Kinh tế

sự tạo nhũ tương

Địa chất

sự nhũ tương hóa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top