Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Encumberment

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng víu
Sự đè nặng lên, sự làm nặng trĩu
Sự làm ngổn ngang, sự làm bừa bộn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Encumbrance

    / in´kʌmbrəns /, Danh từ: gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản...
  • Encyclic

    / en´siklik /, tính từ, (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng), danh từ, (tôn giáo) thông tri để phổ...
  • Encyclical

    / en´siklikl /, như encyclic,
  • Encyclopaedia

    / in¸saiklou´pi:diə /, như encyclopedia,
  • Encyclopaedic

    như encyclopedic,
  • Encyclopaedical

    / en¸saiklou´pi:dikl /, như encyclopedic,
  • Encyclopaedist

    / en¸saiklou´pi:dist /, như encyclopedist,
  • Encyclopedia

    / en,saiklou'pi:djə /, Danh từ: bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung, Kỹ...
  • Encyclopedic

    / en¸saiklou´pi:dik /, Tính từ: (thuộc) bộ sách bách khoa, (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức...
  • Encyclopedism

    / en¸saiklou´pi:dizəm /, danh từ, thuyết bách khoa, kiến thức bách khoa,
  • Encyclopedist

    / en¸saiklou´pi:dist /, danh từ, nhà bách khoa,
  • Encyclopedize

    Ngoại động từ: Đưa vào từ điển bách khoa,
  • Encycloppaedism

    như encyclopedism,
  • Encyesis

    thai nghén bình thường,
  • Encyopyelitis

    viêm bể thận kỳ thai nghén,
  • Encyst

    / en´sist /, Ngoại động từ: bao vào nang, bao vào bào xác, hình thái từ:,...
  • Encystation

    Danh từ: (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác,
  • Encysted

    nang hóa, bọc trong túi, bọc trong nang, encysted abscess, áp xe nang hóa, encysted hernia, thoát vị nang hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top