Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

End lathe

Kỹ thuật chung

máy tiện dùng mâm cặp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • End lay

    ở đầu mút,
  • End line

    cạnh khép kín (đa giác), cạnh khép kín (của đa giác),
  • End link

    khâu cuối, khâu nối,
  • End loss

    tổn hao cuối,
  • End mark

    dấu hiệu kết thúc, nhãn kết thúc, dấu kết thúc, vạch dấu tận cùng, dấu hết,
  • End matching

    sự làm khớp các đầu mút,
  • End measure

    căn mẫu đo, thang đo chiều dài, số đo cuối,
  • End mill

    dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay trụ đứng, đầu lưỡi phay, shank-type end mill, dao phay mặt đầu cán liền, shank-type...
  • End mill reamer

    mũi dao khoét mặt đầu, dao khoét mặt đầu, mũi khoét,
  • End milling

    sự phay đầu mút, sự phay mặt đầu,
  • End moment

    mô-men mút,
  • End moments

    mômen ở biên, mômen ngàm,
  • End month settlement

    quyết toán cuối tháng (trong giao dịch chứng khoán), toán cuối tháng (trong giao dịch chứng khoán), thanh toán cuối tháng,
  • End moraine

    băng tích cuối, băng tích hữu hạn,
  • End motion

    dịch chuyển hướng trục,
  • End node

    nút đầu cuối (của cây), mấu hết, lá, nút cuối, authorized end node, nút cuối được phép, composite end node, nút cuối hỗn...
  • End node (EN)

    nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • End node control point (ENCP)

    điểm điều khiển nút cuối,
  • End of (the) year

    cuối năm, balance at the end of the year, số dư cuối năm
  • End of Burst (DQDB) (EOB)

    kết thúc chùm (khối) (dqdb),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top