Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

End outline marker lamp

Ô tô

đèn đánh dấu đường biên cuối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • End pan

    nhịp biên,
  • End panel

    tấm biên, tấm cạnh,
  • End pier

    cọc biên, trụ biên,
  • End pin

    chốt đuôi,
  • End plane

    mặt giới hạn, mặt đầu, mặt mút, mặt giới hạn,
  • End plate

    bản biên, tấm cuối, tấm cuối (đáy), nắp đầu mút, đáy, đáy nồi hơi, tấm đáy, tấm sắt để làm nắp đáy hội (đồ...
  • End play

    khe hở chiều trục, khe hở dọc bạc lót, khe hở hướng trục, khoảng chạy chết chiều trục, lượng hở dọc trục,
  • End plug

    đầu cùng, đầu ống dưới, phích cắm đầu cuối,
  • End point

    điểm cuối, điểm sôi cuối, điểm cuối, điểm kết thúc, end point identifier (eid), bộ nhận dạng điểm cuối, end point temperature,...
  • End point analysis

    phân tích kết quả cuối cùng,
  • End point energy

    năng lượng giới hạn, năng lượng giới hạn,
  • End point temperature

    nhiệt độ điểm cuối,
  • End point to point

    điểm cuối,
  • End points of the path

    đầu cuối cùng của lộ trình,
  • End pole

    cột cuối,
  • End position

    vị trí giới hạn, vị trí cuối, vị trí giới hạn, end position switch, công tắc vị trí cuối, exact end position, vị trí cuối...
  • End position switch

    công tắc vị trí cuối, công tắc giới hạn,
  • End post

    tấm cách điện đầu ray, cột đầu hồi, trụ cổng (cầu), cột biên,
  • End pressure

    áp lực chiều trục, áp lực tại gối tựa, áp lực tại gối tựa,
  • End price

    giá bán lẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top