Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endlessness

Nghe phát âm

Mục lục

/´endlisnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính vô tận, tính vĩnh viễn
Tính không ngừng, tính liên tục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ceaselessness , eternality , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top