Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endogenous

Nghe phát âm

Mục lục

/en'dɔdʒinəs/

Thông dụng

Tính từ

(sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh

Chuyên ngành

Toán & tin

trong hệ; (thống kê ) nội sinh

Y học

nội sinh
endogenous aneurysm
phình mạch nội sinh
endogenous metabolism
chuyển hóa nội sinh
endogenous obesity
béo phì do nội sinh
uveltis endogenous iristis
viêm mống mắt nội sinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top