Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Energetics

Nghe phát âm

Mục lục

/¸enə´dʒetiks/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều dùng như số ít

Năng lượng học

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

năng lượng học
nuclear energetics
năng lượng học hạt nhân

Xem thêm các từ khác

  • Energic

    Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) energetic,
  • Energid

    Danh từ: (sinh học) thể nguyên sinh; chất nguyên sinh hoạt động, Y học:...
  • Energise

    Ngoại động từ: làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho, Nội...
  • Energization

    / ´enə¸dʒizei∫n /, sự cấp điện,
  • Energize

    / ´enə¸dʒiaz /, như energise, hình thái từ: Toán & tin: (máy tính...
  • Energized

    được kích thích, có điện, đang mang điện, được cấp điện, được kích hoạt, được tiếp năng lượng, nóng (dây), mang...
  • Energized electrode

    điện cực mang điện,
  • Energizer

    / ´enə¸dʒiazə /,
  • Energizing

    Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing...
  • Energizing circuit

    mạch kích thích,
  • Energizing current

    dòng kích thích, dòng nuôi, dòng cảm ứng, dòng cung cấp,
  • Energizing quantity

    đại lượng cung cấp,
  • Energometer

    mạch lực kế,
  • Energonic reaction

    phản ứng thu nhiệt,
  • Energumen

    / ¸enə´gju:men /, Danh từ: người bị quỷ ám, người cuồng tín,
  • Energy

    Danh từ: nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng,...
  • Energy-dependent

    phụ thuộc vào năng lượng,
  • Energy-dissipation function

    hàm tiêu hao năng lượng,
  • Energy-intensive

    tốn năng lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top