- Từ điển Anh - Việt
Energize
Nghe phát âmMục lục |
/´enə¸dʒiaz/
Thông dụng
Cách viết khác energise
Như energise
hình thái từ
- Ved: energized
- Ving:energizing
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ) kích thích, mở máy
Cơ - Điện tử
Cung cấp năng lượng, kích thích, kích hoạt
Xây dựng
khích thích
Điện
cấp điện (cho)
Điện lạnh
cấp năng lượng
Điện
đóng điện (cho)
Kỹ thuật chung
hoạt hóa
kích thích
- de-energize
- khử kích thích
kích hoạt
- de-energize
- khử kích hoạt
đóng điện cho
nuôi
mở máy
tăng cường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- actify , activize , animate , arm , build up , electrify , empower , enable , enliven , excite , fortify , goose * , innervate , inspirit , invigorate , jazz up , juice up , liven up , motivate , pep up , prime , pump up , put zip into , quicken , reinforce , start up , stimulate , strengthen , sustain , switch on , trigger , turn on , vitalize , work up , zap * , exhilarate , activate , fuel
Từ trái nghĩa
verb
- deactivate , debilitate , sap , tire , weaken , weary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Energized
được kích thích, có điện, đang mang điện, được cấp điện, được kích hoạt, được tiếp năng lượng, nóng (dây), mang... -
Energized electrode
điện cực mang điện, -
Energizer
/ ´enə¸dʒiazə /, -
Energizing
Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing... -
Energizing circuit
mạch kích thích, -
Energizing current
dòng kích thích, dòng nuôi, dòng cảm ứng, dòng cung cấp, -
Energizing quantity
đại lượng cung cấp, -
Energometer
mạch lực kế, -
Energonic reaction
phản ứng thu nhiệt, -
Energumen
/ ¸enə´gju:men /, Danh từ: người bị quỷ ám, người cuồng tín, -
Energy
Danh từ: nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng,... -
Energy-dependent
phụ thuộc vào năng lượng, -
Energy-dissipation function
hàm tiêu hao năng lượng, -
Energy-intensive
tốn năng lượng, -
Energy-momentum tension
tenxơ năng lượng xung, -
Energy-momentum tensor
tenxơ năng lượng-xung, -
Energy-rich
giàu năng lượng, -
Energy-sensitive
nhạy cảm với sự thay đổi của năng lượng, -
Energy Conversion Devices (ECD)
các thiết bị chuyển đổi năng lượng, -
Energy Data Geographical Explorer (Petro-consultants, Inc) (EDGE)
nhà thăm dò số liệu năng lượng theo địa lý (công ty petroconsultants),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.