Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enface

Nghe phát âm

Mục lục

/en´feis/

Thông dụng

Ngoại động từ

Viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào hối phiếu...; viết chữ vào (hối phiếu), in chữ vào (hối phiếu)

Chuyên ngành

Kinh tế

viết chữ vào hối phiếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enfaced bond

    trái phiếu được chấp thuận,
  • Enfacement

    / en´feismənt /, danh từ, sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)...,...
  • Enfant terrible

    danh từ, kẻ thích sống lập dị,
  • Enfeeble

    / in´fi:bl /, Ngoại động từ: làm yếu, hình thái từ: Từ...
  • Enfeeblement

    / in´fi:bəlmənt /, danh từ, sự làm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, attenuation , depletion , devitalization...
  • Enfeoff

    Ngoại động từ: (sử học) cấp thái ấp cho, (nghĩa bóng) trao lại cho,
  • Enfeoffment

    Danh từ sử học: sự cấp thái ấp, chiếu cấp thái ấp,
  • Enfetter

    / en´fetə /, Ngoại động từ: xiềng lại, xích lại ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nô dịch hoá,...
  • Enfilade

    / ¸enfi´leid /, Danh từ: (quân sự) sự bắn lia, Ngoại động từ: (quân...
  • Enfilade connection

    sự ghép dãy phòng tiền,
  • Enfilade planning

    sự bố trí theo dãy,
  • Enfleurage

    Danh từ: phương pháp tách hương liệu của hoa, phương pháp tách hương liệu của hoa,
  • Enfold

    / in´fould /, Ngoại động từ: bọc, quấn, Ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại, Kinh...
  • Enforce

    / in´fɔ:s /, Ngoại động từ: làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top