Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Engineership

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chức kỹ sư, chức công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư
Chức kỹ sư xây dựng, nghề kỹ sư xây dựng
Chức vị người công binh, chức vị người thiết kế và xây dựng công sự; nghề công binh, nghề thiết kế và xây dựng công sự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top