Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Engirdle

Nghe phát âm

Mục lục

/in´gə:dl/

Thông dụng

Cách viết khác engird

Như engird

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
begird , belt , cincture , compass , encompass , gird , girdle , girt , ring

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top