Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enounce

Nghe phát âm

Mục lục

/i´nauns/

Thông dụng

Ngoại động từ
Phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...)
Đọc, phát âm (từ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
enunciate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enouncement

    / i´naunsmənt /, danh từ, sự phát biểu, sự nói lên; sự đề ra, sự đọc, sự phát âm,
  • Enow

    / i´nau /, tính từ, danh từ & phó từ, (thơ ca) (như) enough,
  • Enphytotic

    Tính từ: (thực vật) gây bệnh cây,
  • Enplane

    / in´plein /, như emplane,
  • Enqueue

    cho vào hàng, xếp hàng, Ngoại động từ: (tin học) cho vào hàng; xếp vào hàng,
  • Enquire

    / in´kwaiə /, như inquire, Từ đồng nghĩa: verb, analyze , check , examine , explore , go over , inquire , inspect...
  • Enquires and orders

    hỏi mua,
  • Enquiries before contract

    điều tra trước khi ký hợp đồng,
  • Enquiry

    / in'kwaiәri /, như inquiry, Kỹ thuật chung: đòi hỏi, sự hỏi, sự vấn tin, sự yêu cầu, truy vấn,...
  • Enquiry-ENQ

    nhu cầu,
  • Enquiry-response

    sự hỏi đáp, Danh từ: sự hỏi đáp,
  • Enquiry (ENQ)

    hỏi,
  • Enquiry character

    kí tự hỏi, ký tự hỏi, ký tự vấn tin,
  • Enquiry character (ENQ)

    ký tự hỏi, ký tự vấn tin,
  • Enquiry form

    giấy yêu cầu (mua hàng), đơn đặt hàng,
  • Enquiry office

    phòng chỉ dẫn, phòng hỏi tin, phòng hướng dẫn,
  • Enquiry signal

    tín hiệu thám trắc, tín hiệu tìm kiếm,
  • Enrage

    / in´reidʒ /, Ngoại động từ: làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top