Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enquiry signal

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

tín hiệu thám trắc
tín hiệu tìm kiếm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enrage

    / in´reidʒ /, Ngoại động từ: làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng, hình...
  • Enraged

    / in´reidʒd /, tính từ, nổi giận; nổi khùng, hoá điên,
  • Enragement

    / in´reidʒmənt /,
  • Enrapt

    Tính từ: mừng quýnh; mê thích,
  • Enrapture

    / in´ræptʃə /, Ngoại động từ: làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn, hình...
  • Enravish

    như enrapture,
  • Enravishment

    Danh từ: sự khoái trá, sự mê mẩn,
  • Enregiment

    Ngoại động từ: tập hợp (quân) thành một trung đoàn, cho vào nền nếp, cho vào kỷ luật, cho...
  • Enregister

    Ngoại động từ: Đăng ký, ghi vào sổ, ghi âm,
  • Enreøgle

    phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Enrich

    / in'ritʃ /, Ngoại động từ: làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ...
  • Enriched

    được làm giàu,
  • Enriched element

    nguyên tố giàu,
  • Enriched farine

    bột đã làm giàu,
  • Enriched flour

    bột đã làm giàu,
  • Enriched fuel

    nhiên liệu được làm giàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top