Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entrained vapour

Nghe phát âm

Điện lạnh

hơi bị cuốn theo
hơi cuốn theo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Entrained water

    nước bị cuốn theo, nước cuốn theo, nước cuốn theo,
  • Entrainer

    phụ gia entrainer,
  • Entrainment

    / in´treinmənt /, Hóa học & vật liệu: sự cuốn hạt, Vật lý:...
  • Entrainment separator

    thiết bị tách cuối, bộ phận thu hồi, thiết bị tách giọt,
  • Entrammel

    / in´træməl /, Ngoại động từ: làm mắc míu, làm vướng víu,
  • Entrance

    / 'entrəns /, Danh từ: sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền...
  • Entrance-exit panel

    bảng hệ thống hoá chuyến hành trình,
  • Entrance-hall

    Danh từ: phòng ngoài,
  • Entrance-way

    Danh từ: lối đi vào,
  • Entrance and clearance

    ra vào cảng,
  • Entrance angle

    góc vào,
  • Entrance cable

    cáp nối nhập, cáp dẫn vào, cáp vào,
  • Entrance door

    cửa từ ngoài,
  • Entrance duty

    thuế nhập khẩu, thuế nhập khẩu, thuế nhập cảnh,
  • Entrance fee

    Danh từ: tiền vào, tiền gia nhập ( (cũng) entrance), quyền gia nhập, phí đăng ký, phí gia nhập...
  • Entrance foyer

    phòng giải lao, phòng tiếp khách,
  • Entrance gallery

    hành lang đến, hành lang vào, địa đạo vào, hành lang vào,
  • Entrance gate

    cổng vào,
  • Entrance hall

    phòng đón khách, phòng ngoài (ở lối vào), tiền phòng, tiền sảnh, tiền phòng, distribution entrance hall, tiền sảnh phân tỏa,...
  • Entrance head

    cột nước đến, cột nước vào, cột áp vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top