Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entrainer

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem entrain

Hóa học & vật liệu

phụ gia entrainer

Giải thích EN: An additive of organic water-insoluble liquid that forms an azeotrope with a component in a liquid mixture, to help in separations that are impossible or difficult to accomplish by normal distillation procedures.Giải thích VN: Một chất phụ gia của một chất lỏng hữu cơ không hòa tan tạo thành một azeotrope với một thành tố trong hỗn hợp chất lỏng, giúp các hoạt động tách nếu chúng gặp khó khăn hoặc không thể hoàn thành bởi các bước chiết xuất thông thường.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Entrainment

    / in´treinmənt /, Hóa học & vật liệu: sự cuốn hạt, Vật lý:...
  • Entrainment separator

    thiết bị tách cuối, bộ phận thu hồi, thiết bị tách giọt,
  • Entrammel

    / in´træməl /, Ngoại động từ: làm mắc míu, làm vướng víu,
  • Entrance

    / 'entrəns /, Danh từ: sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền...
  • Entrance-exit panel

    bảng hệ thống hoá chuyến hành trình,
  • Entrance-hall

    Danh từ: phòng ngoài,
  • Entrance-way

    Danh từ: lối đi vào,
  • Entrance and clearance

    ra vào cảng,
  • Entrance angle

    góc vào,
  • Entrance cable

    cáp nối nhập, cáp dẫn vào, cáp vào,
  • Entrance door

    cửa từ ngoài,
  • Entrance duty

    thuế nhập khẩu, thuế nhập khẩu, thuế nhập cảnh,
  • Entrance fee

    Danh từ: tiền vào, tiền gia nhập ( (cũng) entrance), quyền gia nhập, phí đăng ký, phí gia nhập...
  • Entrance foyer

    phòng giải lao, phòng tiếp khách,
  • Entrance gallery

    hành lang đến, hành lang vào, địa đạo vào, hành lang vào,
  • Entrance gate

    cổng vào,
  • Entrance hall

    phòng đón khách, phòng ngoài (ở lối vào), tiền phòng, tiền sảnh, tiền phòng, distribution entrance hall, tiền sảnh phân tỏa,...
  • Entrance head

    cột nước đến, cột nước vào, cột áp vào,
  • Entrance lock

    âu vào,
  • Entrance loss

    sự tổn thất ở đầu vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top