Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entrapment

Nghe phát âm
/in´træpmənt/

Thông dụng

Xem entrap


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Entrapped

    bị đoạn, bị bắt, kẹp vào,
  • Entrapped air

    khí bị đóng giữ lại, không khí được giữ lại, không khí bị bẫy, không khí bị kẹt,
  • Entrapped gas

    khí hãm, khí tù,
  • Entrapped slag

    sự lẫn xỉ (đúc),
  • Entrapping

    Danh từ: sự đặt bẫy, đánh bẫy,
  • Entre nous

    Phó từ: giữa chúng ta thôi; bí mật,
  • Entreasure

    Ngoại động từ: Đưa vào kho tàng,
  • Entreat

    / in´tri:t /, Ngoại động từ: khẩn nài, khẩn khoản, nài xin, hình thái...
  • Entreatingly

    Phó từ: khẩn thiết, van nài,
  • Entreatment

    / in´tri:tmənt /,
  • Entreaty

    / in´tri:ti /, Danh từ: sự khẩn nài, lời cầu khẩn, lời nài xin, Từ đồng...
  • Entrechat

    / ´ɔntrəʃa /, Danh từ: sự đập gót vào nhau nhiều lần (vũ ba lê),
  • Entrecote

    Danh từ: miếng thịt sườn (xen giữa các xương sườn),
  • Entree

    Danh từ: món chính, thức ăn chính một người gọi ở nhà hàng, quyền được tham gia, tham dự,...
  • Entrefer

    khe sắt,
  • Entremets

    Danh từ: món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính),
  • Entrench

    / in´trentʃ /, Ngoại động từ: (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...), hình...
  • Entrenched

    Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top