- Từ điển Anh - Việt
Entrench
Nghe phát âmMục lục |
/in´trentʃ/
Thông dụng
Cách viết khác intrench
Ngoại động từ
(quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
hình thái từ
- Ved: entrenched
- Ving:entrenching
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- anchor , confirm , define , dig in , embed , ensconce , fence , fix , fortify , found , ground , hole up , implant , infix , ingrain , install , lodge , plant , protect , root , seat , set , settle , strengthen , break in on , encroach , impinge , infringe , interfere , interlope , intervene , intrude , invade , make inroads , stick nose into , fasten , establish , trespass
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Entrenched
Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell... -
Entrenched meander
chỗ sông uốn khúc được cắt thẳng, khúc uốn thót hẹp, -
Entrenching tool
Danh từ: (quân sự) xẻng đào hầm, -
Entrenchment
/ in´trentʃmənt /, danh từ, (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...), sự cố thủ, Từ... -
Entrepot
/ ´ɔntrəpou /, Kinh tế: bãi gom chuyển hàng hóa, -
Entrepot port
cảng trung chuyển, cảng chuyển khẩu, cảng miễn thuế, cảng trung chuyển, cảng tự do, -
Entrepoât
danh từ kho hàng trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập trung và phân phối, -
Entrepreneur
/ ,ɔntrəprə'nə: /, Danh từ: người phụ trách hãng buôn, người thầu khoán, Kỹ... -
Entrepreneurial
/ ¸ɔntrəprə´nə:riəl /, Tính từ: (thuộc) nghề thầu khoán, (thuộc) doanh nghiệp, kinh doanh, -
Entrepreneurial risk
rủi ro của nhà doanh nghiệp, -
Entrepreneurial system
chế độ xí nghiệp tự do, -
Entrepreneurial veteran
nhà doanh nghiệp kỳ cựu, -
Entrepreneurial virgin
nhà doanh nghiệp mới vào nghề, -
Entrepreneurship
/ ¸ɔntrə:prə´nə:ʃip /, -
Entrep«t
Danh từ: kho hàng, trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập trung và phân phối, -
Entresol
/ 'ɛntər,sɒl,'ɑntrə,sɒl /, Danh từ: tầng xép (giữa tầng một và tầng hai), gác xép, tầng lửng,... -
Entries
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.