Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entry point

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

điểm chuyển

Kỹ thuật chung

điểm vào

Giải thích VN: Là điểm bắt đầu trong chương trình.

re-entry point
điểm vào lại
điểm bắt đầu

Giải thích VN: Là điểm bắt đầu trong chương trình.

điểm nhập
asynchronous entry point
điểm nhập bất đồng bộ
entry point vector (EPV) vector
vectơ điểm nhập
EPV (entrypoint vector)
vectơ điểm nhập
Network Entry Point (NEP)
điểm đầu vào mạng, Điểm nhập mạng
nhập điểm

Xây dựng

điểm vào

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top