Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entry visa

Kinh tế

dấu thị thực nhập cảnh
thị thực nhập cảnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Entry warning signal

    tín hiệu cảnh báo tàu vào, tín hiệu báo trước vào ga,
  • Entry worm

    vết thương lối vào,
  • Entry wound

    vết thương lối vào,
  • Entryism

    tập quán nhập vào một chính đảng để tác động đến nó từ bên trong,
  • Entryphone

    Danh từ: Điện thoại mắc ở lối vào các khu nhà tập thể, giúp khách liên hệ với chủ nhà...
  • Entryway

    Danh từ: lối đi vào,
  • EntrÐe

    Danh từ: quyền vào, quyền gia nhập, món ăn đầu tiên,
  • Entrðe

    danh từ 1. quyền vào, quyền gia nhập 2. món ăn đầu tiên,
  • Entwine

    / in´twain /, Ngoại động từ: bện, tết ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ôm, quấn (cây leo),
  • Entwinement

    / in´twainmənt /,
  • Entwist

    / in'twist /, ngoại động từ, vặn xoắn,
  • Enucleate

    / i'nju:klieit /, Ngoại động từ: (y học) khoét nhân, giải thích, làm sáng tỏ, Từ...
  • Enucleated cell

    tế bào không nhân,
  • Enucleating

    sự khoét, kidney enucleating, sự khoét thận
  • Enucleation

    / i,nju:kli'ei∫n /, danh từ, (y học) thủ thuật khoét nhân, sự giải thích, sự làm sáng tỏ, Từ đồng...
  • Enula

    phíatrong lợi,
  • Enumaerator

    Toán & tin: người đếm, người đánh số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top