Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enucleation

Nghe phát âm

Mục lục

/i,nju:kli'ei∫n/

Thông dụng

Danh từ
(y học) thủ thuật khoét nhân
Sự giải thích, sự làm sáng tỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , explication , exposition , illumination , illustration , interpretation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top