Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epicyclic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸epi´saiklik/

Thông dụng

Tính từ

(toán học) Epixic, ngoại luân

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngoại luân
epicyclic gear
hệ truyền động ngoại luân
hành tinh
epicyclic gear
bánh răng hành tinh
epicyclic gear
cấu truyền động hành tinh
epicyclic gear
hệ truyền động hành tinh
epicyclic gear
sự truyền động hành tinh
epicyclic gear (planetarywheel)
bộ bánh răng hành tinh
epicyclic gear train
bánh răng hành tinh
epicyclic gear train
bộ truyền động hành tinh
epicyclic gear train
cấu hành tinh
epicyclic gear train
hệ truyền động hành tinh
epicyclic train
bộ truyền động hành tinh
epicyclic train
cấu hành tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top