Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epiglottic cartilage

Y học

sụn nắp thanh quản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Epiglottic tubercle

    củ nắp thanh quản, củ thanh thiệt,
  • Epiglottidean

    (thuộc) nắp thanh quản,
  • Epiglottidectomy

    thủ thuật cắt bỏ nắp thanh quản,
  • Epiglottis

    / [¸epi´glɔtis] /, Danh từ: (giải phẫu) nắp thanh quản,
  • Epiglottitis

    viêm tiểu thiệt,
  • Epignathus

    Tính từ: có hàm trên dài hơn hàm dưới, Y học: u dính hàm, quái thai...
  • Epigonal

    ở trên tuyến sinh dục phôi,
  • Epigone

    / ´epi¸goun /, Danh từ: người kế nghiệp, người bắt chước,
  • Epigonism

    Danh từ: chủ trương bắt chước,
  • Epigram

    / ´epi¸græm /, Danh từ: thơ trào phúng, cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm, Xây...
  • Epigrammatic

    / ¸epigrə´mætik /, Tính từ: (thuộc) thơ trào phúng, dí dỏm, trào phúng, Xây...
  • Epigrammatically

    / ¸epigrə´mætikli /,
  • Epigrammatism

    Danh từ: thể thơ châm biếm; có tác dụng châm biếm,
  • Epigrammatist

    / ¸epi´græmətist /, danh từ, nhà thơ trào phúng,
  • Epigrammatize

    / ¸epi´græmə¸taiz /, nội động từ, làm thơ trào phúng, nói dí dỏm; viết dí dỏm, ngoại động từ, viết thành thơ trào...
  • Epigrannlar

    hạt [dạng hạt đều],
  • Epigraph

    / ´epi¸gra:f /, Danh từ: chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), Đề từ, Toán...
  • Epigraphic

    / ¸epi´græfik /, tính từ, (thuộc) chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), (thuộc) đề từ
  • Epigraphical

    / ¸epi´græfikl /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top