Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epigram

Nghe phát âm

Mục lục

/´epi¸græm/

Thông dụng

Danh từ

Thơ trào phúng
Cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm

Chuyên ngành

Xây dựng

thơ trào phúng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aphorism , bon mot , joke , motto , pithy saying , quip , quirk , adage , poem , saying , statement , witticism

Xem thêm các từ khác

  • Epigrammatic

    / ¸epigrə´mætik /, Tính từ: (thuộc) thơ trào phúng, dí dỏm, trào phúng, Xây...
  • Epigrammatically

    / ¸epigrə´mætikli /,
  • Epigrammatism

    Danh từ: thể thơ châm biếm; có tác dụng châm biếm,
  • Epigrammatist

    / ¸epi´græmətist /, danh từ, nhà thơ trào phúng,
  • Epigrammatize

    / ¸epi´græmə¸taiz /, nội động từ, làm thơ trào phúng, nói dí dỏm; viết dí dỏm, ngoại động từ, viết thành thơ trào...
  • Epigrannlar

    hạt [dạng hạt đều],
  • Epigraph

    / ´epi¸gra:f /, Danh từ: chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), Đề từ, Toán...
  • Epigraphic

    / ¸epi´græfik /, tính từ, (thuộc) chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), (thuộc) đề từ
  • Epigraphical

    / ¸epi´græfikl /,
  • Epigraphist

    / e´pigrəfist /, danh từ, nhà nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
  • Epigraphy

    / e´pigrəfi /, Danh từ: khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
  • Epigyne

    Danh từ: (thực vật) thể sinh dục cái ngoài,
  • Epigynium

    Danh từ:,
  • Epigyny

    Danh từ: (thực vật) tính đính trên bầu,
  • Epihyal ligament

    dây chằng trâm móng,
  • Epihyoid

    trênxương móng,
  • Epihyseal arrest

    ngưng phát triển đầu xương,
  • Epikote resin

    nhựa epikote,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top