Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epitaxial

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

epitaxy
crystal epitaxial growth
phát triển epitaxy của tinh thể
epitaxial dislocation
lệnh mạng epitaxy
epitaxial growth
lớn dần epitaxy
epitaxial growth
nuôi epitaxy
epitaxial growth
sự mọc kiểu epitaxy
epitaxial layer
lớp epitaxy
epitaxial transistor
tranzito epitaxy
epitaxial wafer
lát epitaxy
epitaxial wafer
miếng epitaxy
magnetic epitaxial layer
lớp epitaxy từ tính
n-type epitaxial layer
lớp epitaxy loại n
p-type epitaxial layer
lớp epitaxy loại p
palanar epitaxial diode
đi-ốt epitaxy plana
silicon epitaxial layer
lớp epitaxy silic
vapor phase grown epitaxial layer
lớp epitaxy nuôi từ pha hơi
vapour phase grown epitaxial layer
lớp epitaxy nuôi từ pha hơi
lớp epitaxi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top